Tô Vít Servo VECTOR Cho Tự Động Hóa
Giải pháp siết vít hiệu suất cao chuyên dụng cho robot, máy tự động và dây chuyền lắp ráp, đảm bảo độ chính xác và khả năng kiểm soát tuyệt đối.
Các Dòng Tô Vít Servo Chuyên Dụng
Sản phẩm được thiết kế để dễ dàng tích hợp vào cánh tay robot và các hệ thống tự động, mang lại hiệu suất và độ tin cậy vượt trội.

Tính Năng Nổi Bật Dành Cho Tự Động Hóa
Độ Chính Xác Cao (±5%)
Động cơ servo đảm bảo sai số lực siết thấp, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao như lắp ráp điện tử, thiết bị y tế.
Lập Trình 5 Bước Siết
Cho phép cài đặt tối đa 5 bước trong một chu trình với tốc độ, góc quay và moment xoắn tùy chỉnh, đáp ứng các quy trình lắp ráp phức tạp.
Kết Nối Hệ Thống MES
Toàn bộ dữ liệu siết vít (lực, góc, trạng thái OK/NG) được tải trực tiếp lên hệ thống quản lý sản xuất (MES) để giám sát và truy xuất nguồn gốc.
Hỗ Trợ Giao Thức Modbus
Tích hợp liền mạch vào các hệ thống điều khiển tự động hóa (PLC, HMI) thông qua giao thức Modbus phổ biến.
Giám Sát Trạng Thái Khóa
Theo dõi và lưu trữ dữ liệu về lực siết, số vòng quay, và các thông số sản phẩm, đảm bảo kiểm soát chất lượng 100%.
Thiết Kế Cho Robot
Kiểu dáng nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ và các điểm gá lắp tiêu chuẩn giúp dễ dàng tích hợp lên cánh tay robot và các cơ cấu máy tự động.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Tham khảo bảng thông số đầy đủ các model dưới đây để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho hệ thống của bạn.

Ứng Dụng Tiêu Biểu
Dòng tô vít servo VECTOR là lựa chọn hàng đầu cho các ngành công nghiệp yêu cầu tự động hóa và độ chính xác cao.
Lắp Ráp Điện Tử
Siết vít cho bo mạch, điện thoại, máy tính bảng và các thiết bị điện tử tiêu dùng.
Công Nghiệp Ô Tô
Lắp ráp các cụm linh kiện nội thất, hệ thống điện và các bộ phận yêu cầu kiểm soát lực siết nghiêm ngặt.
Thiết Bị Y Tế & Hàng Không
Các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy và khả năng truy xuất nguồn gốc 100% cho từng con vít.
Sơ Đồ Lực Siết & Danh Sách Model
Tham khảo sơ đồ trực quan và bảng danh sách đầy đủ các model dưới đây để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
Sơ Đồ Dải Lực Siết (N.m)
Model | Dải Lực Siết (N.m) | Tốc Độ (r.p.m) | Cân Nặng (kg) |
---|---|---|---|
VT-S-001 | 0.01-0.08 | 30-1800 | 0.4 |
VT-L-001 | 0.03-0.2 | 30-1800 | 0.5 |
VT-L-001-Z | 0.03-0.18 | 30-1800 | 0.6 |
VT-ML-001 | 0.1-0.4 | 30-1200 | 0.6 |
VT-XL-001 | 0.25-0.8 | 30-1800 | 0.8 |
VT-DXL-001 | 0.6-2.3 | 30-1800 | 1.7 |
VT-TXL-001 | 2-8 | 30-600 | 2.3 |
VT-TXL-002 | 5-15 | 30-360 | 2.3 |
VT-TXL-003 | 6-18 | 30-300 | 2.3 |
VT-TXL-004 | 2-6 | 30-900 | 2.3 |
VT-FXL-001 | 10-40 | 30-150 | 3.5 |
VT-FXL-002 | 15-60 | 30-80 | 3.5 |
VT-FXL-003 | 25-100 | 30-50 | 3.5 |
There are no reviews yet.