, , , , , , ,

Máy vặn vít thông minh cho công nghiệp 4.0 – Smart electric screwdriver for industry 4.0


Máy vặn vít thông minh VECTOR là 1 giải pháp tích hợp tất cả trong 1 máy vặn vít thông minh, cho quá trình tin cậy và hiệu quả, với kế hoạch siết vít và độ chính xác của lực.
Máy vặn vít thông minh VECTOR phát hiện triệt để các lỗi siết vít dành cho các kỹ sư quan tâm đến chất lượng.
Hệ thống ngăn lỗi loại bỏ rủi ro sản xuất và phát hiện lỗi sản phẩm.
Chương trình dễ dàng điều khiển với tiến trình công việc siết vít, sai số lực cho từng vị trí siết vít trong chuỗi công việc.
Hệ thống máy siết vít thông minh cung cấp khả năng ghi chép và lưu trữ dữ liệu lực và siết vít.
Hệ thống tô vít điện bao gồm phần mềm miễn phí kèm theo – không yêu cầu cấp phép hàng năm – tiết kiệm được 2K đô la.
Đạt được quy trình sản xuất tốt nhất bằng cách sử dụng hệ thống tô vít điện thông minh này.

1.00






Tô Vít Điện Thông Minh VECTOR | Giải Pháp Siết Vít Công Nghiệp 4.0




Tô Vít Điện Thông Minh VECTOR

Giải pháp siết vít tự động hóa toàn diện cho nền sản xuất 4.0, mang lại độ chính xác, khả năng kiểm soát và truy xuất dữ liệu vượt trội.

Các Dòng Máy Chính

Hệ thống sản phẩm đa dạng từ dòng HL nhỏ gọn đến dòng HTXL công suất lớn, đáp ứng mọi yêu cầu lắp ráp.

Bảng thông số kỹ thuật chi tiết tô vít điện thông minh VECTOR

Sơ Đồ Hệ Thống & Giao Diện

Giao diện vận hành trực quan trên cả màn hình cảm ứng và phần mềm máy tính, giúp việc quản lý và cài đặt trở nên dễ dàng.

Các dòng sản phẩm tô vít điện thông minh VECTOR

Đa Dạng Dòng Sản Phẩm & Thông Số

VECTOR cung cấp một dải sản phẩm rộng lớn với nhiều model khác nhau, đáp ứng mọi dải lực siết từ lắp ráp điện tử tinh vi đến cơ khí nặng. Tham khảo bảng thông số chi tiết dưới đây.

Sơ đồ hệ thống tô vít điện thông minh VECTOR

Hình Ảnh Ứng Dụng Thực Tế

Sản phẩm được tin dùng và lắp đặt trên các dây chuyền sản xuất công nghiệp, đảm bảo hiệu quả và độ tin cậy.

Hình ảnh thực tế của tô vít điện VECTOR trên dây chuyền sản xuất

Video Minh Họa Hoạt Động

Những Tính Năng Vượt Trội

Độ Chính Xác Vượt Trội

Sai số lực siết cực thấp (từ ±3% đến ±5%), đảm bảo mọi mối ghép đạt tiêu chuẩn, nâng cao tính đồng nhất của sản phẩm.

Lập Trình Đa Giai Đoạn

Cho phép cài đặt tới 5 bước trong một chu trình siết, tùy chỉnh tốc độ, góc quay và lực siết cho từng giai đoạn.

Lưu Trữ & Truy Xuất Dữ Liệu

Ghi nhận trạng thái OK/NG của từng con vít, lưu trữ trên PC hoặc tải lên hệ thống MES để truy xuất nguồn gốc 100%.

Kết Nối Mở

Hỗ trợ giao thức Modbus và chuẩn giao tiếp RS485/232, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa có sẵn.

Phân Quyền Người Dùng

Tùy chỉnh và phân quyền vận hành cho từng cấp bậc (Quản trị viên, Kỹ thuật viên, Công nhân).

Cảnh Báo Thông Minh

Hệ thống âm thanh và đèn báo hiệu trực quan khi có bất thường xảy ra, giúp nhanh chóng phát hiện và xử lý sự cố.

Sơ Đồ Lực Siết & Danh Sách Model

Tham khảo sơ đồ trực quan và bảng danh sách đầy đủ các model dưới đây để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.

Sơ Đồ Dải Lực Siết (N.m)

0102030405060+

VT-HS-001
Lực: 0.01-0.08 N.m | Tốc độ: 30-1200 | Sai số: ±5%
VT-HL-001
Lực: 0.03-0.2 N.m | Tốc độ: 30-1800 | Sai số: ±5%
VT-HL-002
Lực: 0.02-0.15 N.m | Tốc độ: 30-1800 | Sai số: ±5%
VT-HL-003
Lực: 0.05-0.5 N.m | Tốc độ: 30-2000 | Sai số: ±5%
VT-HL-004
Lực: 0.07-0.7 N.m | Tốc độ: 30-2000 | Sai số: ±5%
VT-HXL-001
Lực: 0.15-0.8 N.m | Tốc độ: 30-1800 | Sai số: ±5%
VT-HXL-003
Lực: 0.3-1.7 N.m | Tốc độ: 30-2000 | Sai số: ±5%
VT-HXL-004
Lực: 0.7-3.5 N.m | Tốc độ: 30-1000 | Sai số: ±5%
VT-HXL-007
Lực: 0.8-6.0 N.m | Tốc độ: 30-600 | Sai số: ±5%
VT-HDXL-002
Lực: 1-9 N.m | Tốc độ: 30-600 | Sai số: ±5%
VT-HDXL-006
Lực: 5-30 N.m | Tốc độ: 15-120 | Sai số: ±5%
VT-HTXL-001
Lực: 8-40 N.m | Tốc độ: 30-800 | Sai số: ±5%
VT-SE-050
Lực: 5-50 N.m | Tốc độ: 10-100 | Sai số: ±3%
VT-SE-200
Lực: 20-200 N.m | Tốc độ: 10-50 | Sai số: ±3%

Model Lực Siết (N.m) Tốc Độ (r.p.m) Độ Chính Xác
VT-HS-001 0.01 – 0.08 30-1200 ±5%
VT-HL-001 0.03 – 0.2 30-1800 ±5%
VT-HL-002 0.02 – 0.15 30-1800 ±5%
VT-HL-003 0.05 – 0.5 30-2000 ±5%
VT-HL-004 0.07 – 0.7 30-2000 ±5%
VT-HXL-001 0.15 – 0.8 30-1800 ±5%
VT-HXL-003 0.3 – 1.7 30-2000 ±5%
VT-HXL-003-W 0.3 – 1.3 30-2000 ±5%
VT-HXL-004 0.7 – 3.5 30-1000 ±5%
VT-HXL-004-W 0.7 – 2.8 30-1000 ±5%
VT-HXL-005 0.5 – 2.5 30-1000 ±5%
VT-HXL-006 0.5 – 2.5 30-1000 ±5%
VT-HXL-006-W 0.5 – 2.0 30-1500 ±5%
VT-HXL-007 0.8 – 6.0 30-600 ±5%
VT-HXL-007-W 0.8 – 4.8 30-600 ±5%
VT-HDXL-001 0.5 – 5.0 30-800 ±5%
VT-HDXL-001-W 0.5 – 4.0 30-800 ±5%
VT-HDXL-002 1 – 9 30-600 ±5%
VT-HDXL-002-W 1 – 7 30-600 ±5%
VT-HDXL-004 0.5 – 2.8 30-1500 ±5%
VT-HDXL-004-W 0.5 – 2.2 30-1500 ±5%
VT-HDXL-006 5 – 30 15-120 ±5%
VT-HDXL-007 5 – 25 15-120 ±5%
VT-HDXL-007-W 5 – 25 15-120 ±5%
VT-HDXL-008 4 – 18 15-280 ±5%
VT-HDXL-008-W 4 – 16 15-280 ±5%
VT-HTXL-001 8 – 40 30-800 ±5%
VT-HTXL-002 2 – 12 30-800 ±5%
VT-HTXL-003 2 – 22 30-300 ±5%
VT-HTXL-004 10 – 45 15-150 ±5%
VT-HTXL-005 10 – 50 15-150 ±5%
VT-HTXL-006-W 10 – 50 15-150 ±5%
VT-SE-010 1 – 10 10-500 ±3%
VT-SE-050 5 – 50 10-100 ±3%
VT-SE-200 20 – 200 10-50 ±3%
VT-SE-200-W 7 – 35 30-1000 ±3%
VT-HXL-007-SE 0.8 – 6 30-600 ±3%
VT-HTXL-002-SE 2 – 12 30-300 ±3%
VT-HTXL-004-SE 10 – 45 15-150 ±3%
VT-HTXL-005-SE 10 – 55 15-150 ±3%



Based on 0 reviews

0.0 overall
0
0
0
0
0

Only logged in customers who have purchased this product may leave a review.

There are no reviews yet.

SHOPPING CART

close

Select at least 2 products
to compare