Chưa phân loại
Thân kìm cắt khí nén HS-35MP Quicher
Tổng dài : 253 mm
Trọng lượng : 890 g
Đường kính tay cầm : 56 mm
Khí tiêu thụ : 956 cm3/lần
Áp lực cắt : 4410 N
Áp xuất hoạt động : 5-6 kg/cm2
Compare
Tổng dài : 253 mm
Trọng lượng : 890 g
Đường kính tay cầm : 56 mm
Khí tiêu thụ : 956 cm3/lần
Áp lực cắt : 4410 N
Áp xuất hoạt động : 5-6 kg/cm2
Compare
Các loại lưỡi lắp được với máy cắt HS-35MP
Kích thước của kìm cắt khí nén HS-35MP
材质 |
替换刀刃 |
剪切能力 | |||
金 属 线 |
CR8P |
铜线:4.8mm |
|||
铁线:4.0mm 不锈钢线:2.8mm |
材质 |
替换刀刃 |
剪切能力 |
||
塑 胶 |
硬塑胶:6.5mm 软塑胶:10.0mm |
|||
材质 |
替换刀刃 |
剪切能力 |
|
钢 线 |
钢琴线:1.2mm |
材质 |
替换刀刃 |
剪切能力 |
线 扣 钳 |
线扣外径:19、19.8、20、22.2mm |
|
线扣外径:28、30.2mm |
Only logged in customers who have purchased this product may leave a review.
Điện áp vào : AC 230V/50HZ
Công xuất : 45W
Lượng giớ lớn nhất : 95 CFM x2 ( có thể diều chỉnh )
Độ cân bằng ion : 0±5V
Thời gian khử tĩnh điện : ≤ 1.2s
Vùng hiệu quả : 70×90 cm2
Kích thước : 600(L) x170(W) x75(H) mm
Trọng lượng : 1,8 kg
Độ ẩm làm việc : <75% RH
Nhiệt độ làm việc : -5~45 độ C
Điện áp vào : AC 230V/50HZ
Công xuất : 20W
Lượng giớ lớn nhất : 95 CFM ( có thể diều chỉnh )
Độ cân bằng ion : 0±5V
Thời gian khử tĩnh điện : ≤ 1.2s
Vùng hiệu quả : 40×90 cm2
Kích thước : 150(L) x75(W) x230(H) mm
Trọng lượng : 1,8 kg
Độ ẩm làm việc : <75% RH
Nhiệt độ làm việc : -5~45 độ C
There are no reviews yet.