Kích thước lưỡi Q99HN
Các loại thân có thể lắp được lưỡi Q99HN
![]() |
![]() |
![]() |
自动化圆型式本体 | ||
![]() |
![]() |
![]() |
手按加压式 | 自动化圆型加压式本体 | |
![]() |
![]() |
|
自动化角型式本体 | 自动化角型加压式本体 | |
![]() |
![]() |
开口加大型本体 |
|
Only logged in customers who have purchased this product may leave a review.
Điện áp vào : AC 230V/50HZ
Công xuất : 45W
Lượng giớ lớn nhất : 95 CFM x2 ( có thể diều chỉnh )
Độ cân bằng ion : 0±5V
Thời gian khử tĩnh điện : ≤ 1.2s
Vùng hiệu quả : 70×90 cm2
Kích thước : 600(L) x170(W) x75(H) mm
Trọng lượng : 1,8 kg
Độ ẩm làm việc : <75% RH
Nhiệt độ làm việc : -5~45 độ C
There are no reviews yet.