, , , , , , ,

Máy vặn vít thông minh dùng mô-tơ servo cho tự động hóa – DigitalTorque & Angle Control SCREW DRIVER


Máy vặn vít thông minh VECTOR là 1 giải pháp tích hợp tất cả trong 1 máy vặn vít thông minh, cho quá trình tin cậy và hiệu quả, với kế hoạch siết vít và độ chính xác của lực.
Máy vặn vít thông minh VECTOR phát hiện triệt để các lỗi siết vít dành cho các kỹ sư quan tâm đến chất lượng.
Hệ thống ngăn lỗi loại bỏ rủi ro sản xuất và phát hiện lỗi sản phẩm.
Chương trình dễ dàng điều khiển với tiến trình công việc siết vít, sai số lực cho từng vị trí siết vít trong chuỗi công việc.
Hệ thống máy siết vít thông minh cung cấp khả năng ghi chép và lưu trữ dữ liệu lực và siết vít.
Hệ thống tô vít điện bao gồm phần mềm miễn phí kèm theo – không yêu cầu cấp phép hàng năm – tiết kiệm được 2K đô la.
Đạt được quy trình sản xuất tốt nhất bằng cách sử dụng hệ thống tô vít điện thông minh này.

1.00






Tô Vít Servo VECTOR Cho Tự Động Hóa | Giải Pháp Siết Vít Robot








Tô Vít Servo VECTOR Cho Tự Động Hóa

Giải pháp siết vít hiệu suất cao chuyên dụng cho robot, máy tự động và dây chuyền lắp ráp, đảm bảo độ chính xác và khả năng kiểm soát tuyệt đối.

Các Dòng Tô Vít Servo Chuyên Dụng

Sản phẩm được thiết kế để dễ dàng tích hợp vào cánh tay robot và các hệ thống tự động, mang lại hiệu suất và độ tin cậy vượt trội.

Các dòng tô vít servo VECTOR cho tự động hóa

Tính Năng Nổi Bật Dành Cho Tự Động Hóa

Độ Chính Xác Cao (±5%)

Động cơ servo đảm bảo sai số lực siết thấp, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao như lắp ráp điện tử, thiết bị y tế.

Lập Trình 5 Bước Siết

Cho phép cài đặt tối đa 5 bước trong một chu trình với tốc độ, góc quay và moment xoắn tùy chỉnh, đáp ứng các quy trình lắp ráp phức tạp.

Kết Nối Hệ Thống MES

Toàn bộ dữ liệu siết vít (lực, góc, trạng thái OK/NG) được tải trực tiếp lên hệ thống quản lý sản xuất (MES) để giám sát và truy xuất nguồn gốc.

Hỗ Trợ Giao Thức Modbus

Tích hợp liền mạch vào các hệ thống điều khiển tự động hóa (PLC, HMI) thông qua giao thức Modbus phổ biến.

Giám Sát Trạng Thái Khóa

Theo dõi và lưu trữ dữ liệu về lực siết, số vòng quay, và các thông số sản phẩm, đảm bảo kiểm soát chất lượng 100%.

Thiết Kế Cho Robot

Kiểu dáng nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ và các điểm gá lắp tiêu chuẩn giúp dễ dàng tích hợp lên cánh tay robot và các cơ cấu máy tự động.

Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết

Tham khảo bảng thông số đầy đủ các model dưới đây để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho hệ thống của bạn.

Bảng thông số kỹ thuật chi tiết tô vít servo VECTOR

Ứng Dụng Tiêu Biểu

Dòng tô vít servo VECTOR là lựa chọn hàng đầu cho các ngành công nghiệp yêu cầu tự động hóa và độ chính xác cao.

Lắp Ráp Điện Tử

Siết vít cho bo mạch, điện thoại, máy tính bảng và các thiết bị điện tử tiêu dùng.

Công Nghiệp Ô Tô

Lắp ráp các cụm linh kiện nội thất, hệ thống điện và các bộ phận yêu cầu kiểm soát lực siết nghiêm ngặt.

Thiết Bị Y Tế & Hàng Không

Các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy và khả năng truy xuất nguồn gốc 100% cho từng con vít.

Sơ Đồ Lực Siết & Danh Sách Model

Tham khảo sơ đồ trực quan và bảng danh sách đầy đủ các model dưới đây để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.

Sơ Đồ Dải Lực Siết (N.m)

020406080100

VT-S-001
Lực: 0.01-0.08 N.m | Tốc độ: 30-1800 | Nặng: 0.4kg
VT-L-001
Lực: 0.03-0.2 N.m | Tốc độ: 30-1800 | Nặng: 0.5kg
VT-L-001-Z
Lực: 0.03-0.18 N.m | Tốc độ: 30-1800 | Nặng: 0.6kg
VT-ML-001
Lực: 0.1-0.4 N.m | Tốc độ: 30-1200 | Nặng: 0.6kg
VT-XL-001
Lực: 0.25-0.8 N.m | Tốc độ: 30-1800 | Nặng: 0.8kg
VT-DXL-001
Lực: 0.6-2.3 N.m | Tốc độ: 30-1800 | Nặng: 1.7kg
VT-TXL-001
Lực: 2-8 N.m | Tốc độ: 30-600 | Nặng: 2.3kg
VT-TXL-002
Lực: 5-15 N.m | Tốc độ: 30-360 | Nặng: 2.3kg
VT-TXL-003
Lực: 6-18 N.m | Tốc độ: 30-300 | Nặng: 2.3kg
VT-TXL-004
Lực: 2-6 N.m | Tốc độ: 30-900 | Nặng: 2.3kg
VT-FXL-001
Lực: 10-40 N.m | Tốc độ: 30-150 | Nặng: 3.5kg
VT-FXL-002
Lực: 15-60 N.m | Tốc độ: 30-80 | Nặng: 3.5kg
VT-FXL-003
Lực: 25-100 N.m | Tốc độ: 30-50 | Nặng: 3.5kg

Model Dải Lực Siết (N.m) Tốc Độ (r.p.m) Cân Nặng (kg)
VT-S-001 0.01-0.08 30-1800 0.4
VT-L-001 0.03-0.2 30-1800 0.5
VT-L-001-Z 0.03-0.18 30-1800 0.6
VT-ML-001 0.1-0.4 30-1200 0.6
VT-XL-001 0.25-0.8 30-1800 0.8
VT-DXL-001 0.6-2.3 30-1800 1.7
VT-TXL-001 2-8 30-600 2.3
VT-TXL-002 5-15 30-360 2.3
VT-TXL-003 6-18 30-300 2.3
VT-TXL-004 2-6 30-900 2.3
VT-FXL-001 10-40 30-150 3.5
VT-FXL-002 15-60 30-80 3.5
VT-FXL-003 25-100 30-50 3.5



Based on 0 reviews

0.0 overall
0
0
0
0
0

Only logged in customers who have purchased this product may leave a review.

There are no reviews yet.

SHOPPING CART

close

Select at least 2 products
to compare