Returning Customer ?
Don't have an account ?
Hiển thị tất cả 10 kết quả
Lực siết: 34-440 N.m Tốc độ : 8500 r.p.m Trọng lượng : 2.6 kg Kích thước ông khí : 1/4″ Tiêu thụ không khí : 0.3 m3/phut Áp xuất khí : 6.3 Kg
Lực siết: 20-60 N.m Tốc độ : 8000 r.p.m Trọng lượng : 1 kg Kích thước ông khí : 1/4″ Tiêu thụ không khí : 0.3 m3/phut Áp xuất khí : 6.3 Kg
Lực siết: 30-70 N.m Tốc độ : 8500 r.p.m Trọng lượng : 1 kg Kích thước ông khí : 1/4″ Tiêu thụ không khí : 0.3 m3/phut Áp xuất khí : 6.3 Kg
Lực siết: 34-306 N.m Tốc độ : 7600 r.p.m Trọng lượng : 1.5 kg Kích thước ông khí : 1/4″ Tiêu thụ không khí : 0.3 m3/phut Áp xuất khí : 6.3 Kg
Lực siết: 25-280 N.m Tốc độ : 7800 r.p.m Trọng lượng : 1.2 kg Kích thước ông khí : 1/4″ Tiêu thụ không khí : 0.3 m3/phut Áp xuất khí : 6.3 Kg
Lực siết: 20-60 N.m Tốc độ : 9500 r.p.m Trọng lượng : 1.2 kg Kích thước ông khí : 1/4″ Tiêu thụ không khí : 0.3 m3/phut Áp xuất khí : 6.3 Kg
Lực siết: 20-60 N.m Tốc độ : 8500 r.p.m Trọng lượng : 1 kg Kích thước ông khí : 1/4″ Tiêu thụ không khí : 0.3 m3/phut Áp xuất khí : 6.3 Kg
Tốc độ : 9000 r.p.m
Lực siết : 17-50 N.m
Trọng lượng : 1 kg
Tiêu thụ không khí : 0.25 m3/min
Kích thước ống khí : 1/4″
Áp xuất không khí : 6.3 kg