-
Linh kiện khí nén, Núm hút chân không, Núm hút | giác hút chân không PCG
PCG series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone
Linh kiện khí nén, Núm hút chân không, Núm hút | giác hút chân không PCGPCG series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone PCG series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
PCG-10-S, PCG-15-S, PCG-18-S, PCG-20-S, PCG-25-SSKU: PCG series -
Linh kiện khí nén, Núm hút chân không, Núm hút | giác hút chân không PFG
PFG series núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone
Linh kiện khí nén, Núm hút chân không, Núm hút | giác hút chân không PFGPFG series núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone PFG series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
PFG-5-S, PFG-8-S, PFG-10-S, PFG-15-S, PFG-20-S,
PFG-20-S, PFG-25-S, PFG-30-S, PFG-40-S, PFG-50-S
PFG-60-S, PFG-80-SSKU: PFG series -
Linh kiện khí nén, Núm hút chân không, Núm hút | giác hút chân không PJG
PJG series núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone
Linh kiện khí nén, Núm hút chân không, Núm hút | giác hút chân không PJGPJG series núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone PJG series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
PJG-6-S, PJG-8-S, PJG-10-S, PJG-15-S,
PJG-20-S, PJG-25-S, PJG-30-S, PJG-40-SSKU: PJG series -
Chưa phân loại, Linh kiện khí nén
Dây khí nén silicone mềm chịu nhiệt
Khả năng chịu nhiệt -60 độ C tới 220 độ C. Lão hóa và hỏng nhanh ở nhiệt độ từ 250 độ trở lên Độ dãn dài 300% tới 500% tùy thuộc vào độ cứng silicon Độ cứng 55 shore A tới 80 shore A Kich thước ống phi 2, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20 – Đường kính trong Đặc tính vật liệu Đàn hồi, chịu nhiệt, chịu một số hóa chất Màu sắc Trắng, đỏ, ghi (hoặc màu theo yêu cầu) Tỉ trọng 1.35 G/cm3 Thực phẩm An toàn vệ sinh thực phẩm Hóa chất Chịu được hóa chất sơn, mạ, không chịu axit, axitol, metanol Vật liệu Silicone SKU: Ống silicone -
Linh kiện khí nén, Núm hút chân không, Núm hút | giác hút chân không MP
MP series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone
Linh kiện khí nén, Núm hút chân không, Núm hút | giác hút chân không MPMP series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone MP series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:MP-S04-S, MP-S06-S, MP-S08-S, MP-S10-S, MP-S12-S,
MP-S15-S, MP-08-S, MP-10-S, MP-12-S, MP-12A-S,
MP-12-S, MP-15-S, MP-15A-S, MP-20-S, MP-20A-S,
MP-25A-S, MP-30-S, MP-30A-S, MP-40-S, MP-50-S
SKU: MP series -
Linh kiện khí nén, Núm hút chân không, Núm hút | giác hút chân không DP
DP series núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone
Linh kiện khí nén, Núm hút chân không, Núm hút | giác hút chân không DPDP series núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone DP series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
DP-S04-S, DP-S06-S, DP-S08-S, DP-S10-S, DP-S12-S, DP-S15-S
DP-S20-S, DP-S25-S
SP-06-S, DP-08-S, DP-10-S, DP-12-S, DP-15-S, DP-20-S, DP-25-S
DP-30-S, DP-25-S, DP-40-S, DP-50-SSKU: DP -
Linh kiện khí nén, Núm hút chân không, Núm hút | giác hút chân không SP
SP series núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone
Linh kiện khí nén, Núm hút chân không, Núm hút | giác hút chân không SPSP series núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone SP series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
SPL-02-S, SPL-04-S, SP-S04-S, SP-S06-S, SP-S08-S,
SP-S10-S, SP-S12-S, SP-S15-S, SP-S20-S, SP-S25-S,
SP-S30-S, SP-S06-S, SP-08-S, SP-10-S, SP-12-S,
SP-15-S, SP-20-S, SP-25-S, SP-30-S, SP-35-S,
SP-40-S, SP-50-S.SKU: SP -
Đầu hàn - Tip hàn
Tip hàn không chì 900M series lead-free soldering iron tip
Tip hàn không chì 900M series cho máy hàn 936, 937… gồm các model:
900M-T-B 900M-T-BF2** 900M-T-H 900M-T-LB
900M-T-0.5C 900M-T-SB 900M-T-0.8C 900M-T-S4
900M-T-1C 900M-T-1CF* 900M-T-0.8D 900M-T-1.5CF*
900M-T-1.2D 900M-T-2C 900M-T-2CF* 900M-T-1.6D
900M-T-3C 900M-T-3CF* 900M-T-2.4D 900M-T-S10
900M-T-3.2D 900M-T-4C 900M-T-4CF* 900M-T-S3
900M-T-S11 900M-T-1.2LD 900M-T-I 900M-T-2LD
900M-T-SI 900M-T-1.8h 900M-T-K
SKU: 900M series -
Đầu hàn - Tip hàn
Tip hàn không chì 500 series lead-free soldering iron tip
Tip hàn không chì 500 series cho máy hàn BK3300, BK3300L, BK3300A, BK3600
QUICK 206B, QUICK 205… gồm các model:501-5B 500-B 500-1.6D
501-3C 500-2B 500-2.4D
501-4C 500-8C 500-3.2D
501-5C 500-6C 500-4D
501-6C 500-5C 500-5D
501-5D 500-4C 500-I
501-K 500-3C 500-K
500-2C 500-SK
SKU: 500 series -
Đầu hàn - Tip hàn
Tip hàn không chì 200 series lead-free soldering iron tip
Tip hàn không chì 200 series cho máy hàn BK1000, BK2000, BK2000A, BK3200, BK3500, BK3800,
QUICK 3202, QUICK3112, QUICK3100, QUICK3101, QUICK3102, QUICK203D, QUICK203, QUICK203H, QUICK204, QUICK204H, QUICK303… gồm các model:200-B 200-H 200- 4C
200-2B 200-J 200-1.2D
200-K 200-0.8C 200-1.6D
200-SK 200-1C 200-2.4D
200-I 200-2C 200-3.2D
200-LI 200-3C 200-5D
SKU: 200 series -
Đầu hàn - Tip hàn
Tip hàn không chì T12/T13 series lead free tips. (heating element and tips 2 in 1)
Tip hàn không chì T12/T13 series cho máy hàn 942, BK-950, FX-951, FX-952… gồm các model:
T12/T13-B T12/T13-B2 T12/T13-B3 T12/T13-BL T12/T13-BC1
T12/T13-BCF1 T12/T13-BC2 T12/T13-BCF2 T12/T13-BC3 T12/T13-BCF3
T12/T13-C1 T12/T13-C4 T12/T13-CF4 T12/T13-D08 T12/T13-D12
T12/T13-D16 T12/T13-D24 T12/T13-D4 T12/T13-D52 T12/T13-DL08
T12/T13-DL12 T12/T13-DL32 T12/T13-DL52 T12/T13-I T12/T13-IL
T12/T13-ILS T12/T13-J02 T12/T13-JL02 T12/T13-JS02 T12/T13-K
T12/T13-KF T12/T13-KL T12/T13-KR T12/T13-KU T12/T13-1201
T12/T13-1202 T12/T13-1203 T12/T13-1204 T12/T13-1205 T12/T13-1206
T12/T13-1207 T12/T13-1208 T12/T13-1209 T12/T13-1001 T12/T13-1002
T12/T13-1003 T12/T13-1004 T12/T13-1005 T12/T13-1006 T12/T13-1007
T12/T13-1008 T12/T13-1009 T12/T13-1010 T12/T13-1401 T12/T13-1402
T12/T13-1403 T12/T13-1404 T12/T13-1405 T12/T13-1406 T12/T13-BZ
T12/T13-B2Z T12/T13-BC1Z T12/T13-BCF1Z T12/T13-BC2Z T12/T13-BCF2Z
T12/T13-BCM2 T12/T13-BC3Z T12/T13-BCF3Z T12/T13-BCM3 T12/T13-4C4Z
T12/T13-4CF4Z T12/T13-D12Z T12/T13-D16Z T12/T13-D24Z T12/T13-D4Z
T12/T13-KFZ T12/T13-KRZ T12/T13-WB2 T12/T13-WB08 T12/T13-WB12
T12/T13-WB16 T12/T13-WD52 T12/T13-WI
SKU: T12/T13 series -
-
Đầu hàn - Tip hàn
Tip hàn không chì loại nhiệt ngoài Tsui – External heat type lead-free soldering iron Tsui
Đầu hàn - Tip hànTip hàn không chì loại nhiệt ngoài Tsui – External heat type lead-free soldering iron Tsui
Tip hàn không chì loại nhiệt ngoài Tsui gồm các model:
D4-B(30W) D4-D (30W) D5-BC(40W) D6-BBBB(60W)
D4-BB(30W) D4-K(30W) D5-C(40W) D6-BC(60W)
D4-BBBB(30W) D5-B(40W) D5-D(40W) D6-C(60W)
D4-BBC(30W) D5-BB(40W) D5-K(40W) D6-D(60W)
D4-BC(30W) D5-BBBB(40W) D6-B(60W) D6-BB(60W)
D4-C(30W) D50BBC(40W) D6-BB(60W) D6-BC(60W
SKU: T series -
Đầu hàn - Tip hàn
Tip hàn 910&911&911D Soldering iron tip
Tip hàn 910&911&911D series gồm các model :
910-16D 911-16D 911G-16D
910-20D 911-20D 911G-16D
910-24D 911-24D 911G-24D
910-30D 911-30D 911G-30D
910-40D 911-40D 911G-40D
910-10PC 911-10PC 911G-10PC
910-13PC 911-13PC 911G-13PC
910-16PC 911-16PC 911G-16PC
910-20PC 911-20PC 911G-20PC
910-24PC 911-24PC 911G-24PC
910-30PC 911-30PC 911G-30PC
910-40PC 911-40PC 911G-40PC
910-16DV1 911-16DV1 911G-16DV1
910-20DV1 911-20DV1 911G-20DV1
910-24DV1 911-24DV1 911G-24DV1
910-30DV1 911-30DV1 911G-30DV1
910-40DV1 911-40DV1 911G-40DV1
910-16DV2 911-16DV2 911G-16DV2
910-20DV2 911-20DV2 911G-20DV2
910-24DV2 911-24DV2 911G-24DV2
910-30DV2 911-30DV2 911G-30DV2
910-40DV2 911-40DV2 911G-40DV2
910-22N08H18 911-22N08H18 911G-22N08H18
910-28N08H15 911-28N08H15 911G-28N08H15
910-24N10H20 911-24N10H20 911G-24N10H20
910-30N12H23 911-30N12H23 911G-30N12H23
910-40N12H28 911-40N12H28 911G-40N12H28
SKU: 910
-
All tua vit, All tua vít điện lực siết trung, Lực siết trung, Tô vít chống thiếu vít, Tô vít điện Counter, Tô vít điện Counter VT, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mới
SVC-319L Tua vít điện Counter ( 3-19 kgf.cm ; 1000 r.p.m )
All tua vit, All tua vít điện lực siết trung, Lực siết trung, Tô vít chống thiếu vít, Tô vít điện Counter, Tô vít điện Counter VT, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mớiSVC-319L Tua vít điện Counter ( 3-19 kgf.cm ; 1000 r.p.m )
- Tô vít điện công nghiệp không chổi than toàn tự động.
- Lực siết từ 3 kgf.cm đến 19 kgf.cm.
- Tốc độ từ 500 r.p.m đến 1000 r.p.m.
- Kiểu khởi động : công tắc bóp cò.
- Có chức năng đếm vít (counter ): chống thiếu vít và nhiều ứng dụng khác.
- Dòng điện sử dụng DC an toàn ( Tặng kèm bộ cấp nguồn )
-
* Ưu đãi :
1. Bảo dưỡng định kỳ trọn đời sản phẩm, giúp tối ưu nhất tuổi thọ của tô-vít
2. Tư vấn và service tại xưởng của khách hàng, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí.
SKU: SVC-319L -
All tua vit, all tua vít điện lực siết cao, Sản phẩm Vector, Tô vít điện Counter, Tô vít điện Counter VT, Tô vít điện lực siết cao, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mới
SVC-T1060P Tua vít điện Counter ( 10-60 kgf.cm ; 1000 r.p.m )
All tua vit, all tua vít điện lực siết cao, Sản phẩm Vector, Tô vít điện Counter, Tô vít điện Counter VT, Tô vít điện lực siết cao, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mớiSVC-T1060P Tua vít điện Counter ( 10-60 kgf.cm ; 1000 r.p.m )
- Tô vít điện công nghiệp không chổi than toàn tự động.
- Lực siết từ 10 kgf.cm đến 60 kgf.cm.
- Tốc độ từ 700 r.p.m đến 1000 r.p.m.
- Kiểu khởi động : công tắc nhấn xuống.
- Có chức năng đếm vít (counter ): chống thiếu vít và nhiều ứng dụng khác.
- Dòng điện sử dụng DC an toàn ( Tặng kèm bộ cấp nguồn )
-
* Ưu đãi :
1. Bảo dưỡng định kỳ trọn đời sản phẩm, giúp tối ưu nhất tuổi thọ của tô-vít
2. Tư vấn và service tại xưởng của khách hàng, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí.
SKU: SVC-T1060P -
All tua vít điện lực siết trung, Lực siết trung, Tô vít cho công nghiệp 4.0, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mới
SV-IO320 ( 3-20 Kgf.cm ) tô vít điện kết nối tự động hóa
All tua vít điện lực siết trung, Lực siết trung, Tô vít cho công nghiệp 4.0, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mớiSV-IO320 ( 3-20 Kgf.cm ) tô vít điện kết nối tự động hóa
Model : SV-IO320.
Lực siết : 3-20 Kgf.cm.
Tố độ : 1000 r.p.m ( có thể điều chỉnh tùy ý trong khoảng 0 – 1000 r.p.m ).
Công tắc khởi động : 2 trong 1, tô vít có cả công tắc tay và công tắc nhấn.Các tín hiệu I/O trên nguồn :
Khởi động từ bên ngoài
Tín hiệu máy đang hoạt động
Tín hiệu siết ốc hết hành trình và đạt lực
SKU: SV-ION320 -
All tua vit, all tua vít điện lực siết nhỏ, Tô vít điện lực siết nhỏ, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mới
SV-N055L ( 0.5-5 kgf.cm ) tô vít điện không chổi than lực siết thấp
All tua vit, all tua vít điện lực siết nhỏ, Tô vít điện lực siết nhỏ, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mớiSV-N055L ( 0.5-5 kgf.cm ) tô vít điện không chổi than lực siết thấp
Model : SV-N055L
Lực siết : 0.5 – 5 Kgf.cm
Tốc độ : 1000 r.p.m (có thể tùy ý điều chỉnh tốc độ trong khoảng 0 -1000 r.p.m)
Có thể vặn ốc : 1.0 – 1.8
Kiểu khởi động : công tắc tay
Thiết kế bo cong phù hợp với lòng bàn tay, giúp cầm nắm thoải mái trong điều kiện sản xuất từ 8 – 16h/ngày
SKU: SV-N055L -
All tua vit, all tua vít điện lực siết nhỏ, Tô vít chống thiếu vít, Tô vít điện Counter, Tô vít điện Counter VT, Tô vít điện lực siết nhỏ, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mới
SVC-212LF Tua vít điện Counter ( 2-12 kgf.cm ; 2000 r.p.m )
All tua vit, all tua vít điện lực siết nhỏ, Tô vít chống thiếu vít, Tô vít điện Counter, Tô vít điện Counter VT, Tô vít điện lực siết nhỏ, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mớiSVC-212LF Tua vít điện Counter ( 2-12 kgf.cm ; 2000 r.p.m )
- Tô vít điện công nghiệp không chổi than toàn tự động.
- Lực siết từ 2 kgf.cm đến 12 kgf.cm.
- Tốc độ từ 1300 r.p.m đến 2000 r.p.m.
- Kiểu khởi động : công tắc bóp cò.
- Có chức năng đếm vít (counter ): chống thiếu vít và nhiều ứng dụng khác.
- Dòng điện sử dụng DC an toàn ( Tặng kèm bộ cấp nguồn )
-
* Ưu đãi :
1. Bảo dưỡng định kỳ trọn đời sản phẩm, giúp tối ưu nhất tuổi thọ của tô-vít
2. Tư vấn và service tại xưởng của khách hàng, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí.
SKU: SVC-212LF -
All tua vit, All tua vít điện lực siết trung, Lực siết trung, Tô vít điện Counter, Tô vít điện Counter VT, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mới
SVC-T318L Tua vít điện Counter ( 3-18 kgf.cm ; 1000 r.p.m )
All tua vit, All tua vít điện lực siết trung, Lực siết trung, Tô vít điện Counter, Tô vít điện Counter VT, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mớiSVC-T318L Tua vít điện Counter ( 3-18 kgf.cm ; 1000 r.p.m )
- Tô vít điện công nghiệp không chổi than toàn tự động.
- Lực siết từ 3 kgf.cm đến 18 kgf.cm.
- Tốc độ từ 700 r.p.m đến 1000 r.p.m.
- Kiểu khởi động : công tắc bóp cò.
- Có chức năng đếm vít (counter ): chống thiếu vít và nhiều ứng dụng khác.
- Dòng điện sử dụng DC an toàn ( Tặng kèm bộ cấp nguồn )
-
* Ưu đãi :
1. Bảo dưỡng định kỳ trọn đời sản phẩm, giúp tối ưu nhất tuổi thọ của tô-vít
2. Tư vấn và service tại xưởng của khách hàng, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí.
SKU: SVC-T318L -
All tua vit, All tua vít điện lực siết trung, Lực siết trung, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mới
SV-T317PF (3-17kgf.cm; 2000 r.p.m) tô vít điện công tắc nhấn tốc độ nhanh
All tua vit, All tua vít điện lực siết trung, Lực siết trung, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mớiSV-T317PF (3-17kgf.cm; 2000 r.p.m) tô vít điện công tắc nhấn tốc độ nhanh
Model: SV-T317PF
Thương hiệu: Vector
Lực siết: 3-17Kgf.cm (0.3-1.7N.m)
Tốc độ: 2000 r.p.m
Kiểu tô-vít: toàn tự động không chổi than.
Kiểu khởi động: nhấn xuống
Điện áp hoạt động : 24/32V ĐC ( Tặng kèm bộ cấp nguồn )SKU: SV-T317PF -
All tua vit, All tua vít điện lực siết trung, Lực siết trung, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mới
SV-N317F ( 3-17 Kgf.cm ) tô vít điện lực siết trung bình, tốc độ nhanh
All tua vit, All tua vít điện lực siết trung, Lực siết trung, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mớiSV-N317F ( 3-17 Kgf.cm ) tô vít điện lực siết trung bình, tốc độ nhanh
Model : SV-N317F
Lực siết : 3 – 17 Kgf.cm
Tốc độ : 2000 r.p.m
Có thể vặn ốc : 2.2 – 3.5
Kiểu khởi động : công tắc tay
SKU: SV-N317F -
All tua vit, All tua vít điện lực siết trung, Sản phẩm Vector, Tô vít điện lực siết cao, Vector dòng tô vít điện mới
SV-T1060P ( 10-60 Kgf.cm ; 1000 r.p.m ) không chổi than
All tua vit, All tua vít điện lực siết trung, Sản phẩm Vector, Tô vít điện lực siết cao, Vector dòng tô vít điện mớiSV-T1060P ( 10-60 Kgf.cm ; 1000 r.p.m ) không chổi than
Model : SV-T1060P
Lực siết : 10 – 60 Kgf.cm
Tốc độ : 1000 r.p.m
Có thể vặn ốc : 2.7 – 6.4
Kiểu khởi động : công tắc nhấn xuống
SKU: SV-T1060P -
All tua vit, All tua vít điện lực siết trung, Lực siết trung, Tô vít chống thiếu vít, Tô vít điện Counter, Tô vít điện Counter VT, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mới
SVC-1030L Tua vít điện Counter ( 10-30 kgf.cm ; 2000 r.p.m )
All tua vit, All tua vít điện lực siết trung, Lực siết trung, Tô vít chống thiếu vít, Tô vít điện Counter, Tô vít điện Counter VT, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mớiSVC-1030L Tua vít điện Counter ( 10-30 kgf.cm ; 2000 r.p.m )
- Tô vít điện công nghiệp không chổi than toàn tự động.
- Lực siết từ 10 kgf.cm đến 30 kgf.cm.
- Tốc độ từ 1300 r.p.m đến 2000 r.p.m.
- Kiểu khởi động : công tắc bóp cò.
- Có chức năng đếm vít (counter ): chống thiếu vít và nhiều ứng dụng khác.
- Dòng điện sử dụng DC an toàn ( Tặng kèm bộ cấp nguồn )
-
* Ưu đãi :
1. Bảo dưỡng định kỳ trọn đời sản phẩm, giúp tối ưu nhất tuổi thọ của tô-vít
2. Tư vấn và service tại xưởng của khách hàng, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí.
SKU: SVC-1030L -
All tua vit, all tua vít điện lực siết cao, Sản phẩm Vector, Tô vít điện lực siết cao, Vector dòng tô vít điện mới
SV-T1060L ( 10-60 Kgf.cm ; 1000 r.p.m ) không chổi than
All tua vit, all tua vít điện lực siết cao, Sản phẩm Vector, Tô vít điện lực siết cao, Vector dòng tô vít điện mớiSV-T1060L ( 10-60 Kgf.cm ; 1000 r.p.m ) không chổi than
Model : SV-T1060L
Lực siết : 10 – 60 Kgf.cm
Tốc độ : 1000 r.p.m
Có thể vặn ốc : 2.7 – 6.4
Kiểu khởi động : công tắc tay
SKU: SV-T1060L -
All tua vit, All tua vít điện lực siết trung, Lực siết trung, Tô vít điện Counter, Tô vít điện Counter VT, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mới
SVC-T318P Tua vít điện Counter ( 3-18 kgf.cm ; 1000 r.p.m )
All tua vit, All tua vít điện lực siết trung, Lực siết trung, Tô vít điện Counter, Tô vít điện Counter VT, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mớiSVC-T318P Tua vít điện Counter ( 3-18 kgf.cm ; 1000 r.p.m )
- Tô vít điện công nghiệp không chổi than toàn tự động.
- Lực siết từ 3 kgf.cm đến 18 kgf.cm.
- Tốc độ từ 700 r.p.m đến 1000 r.p.m.
- Kiểu khởi động : công tắc nhấn xuống.
- Có chức năng đếm vít (counter ): chống thiếu vít và nhiều ứng dụng khác.
- Dòng điện sử dụng DC an toàn ( Tặng kèm bộ cấp nguồn )
-
* Ưu đãi :
1. Bảo dưỡng định kỳ trọn đời sản phẩm, giúp tối ưu nhất tuổi thọ của tô-vít
2. Tư vấn và service tại xưởng của khách hàng, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí.
SKU: SVC-T318P -
All tua vit, Tô vít điện VECTOR
Máy vặn vít dạng súng Vector
Vector Vina có cung cấp các phụ kiện chuyển đổi để chuyển máy vặn vít dạng thẳng thành dạng súng. Để khách hàng tiện sử dụng trong các trường hợp cần siết vít ở vị trí nằm ngang.
Ngoài ra chúng tôi có thiết kế các mẫu máy vặn vít nguyên khối dạng súng theo yêu cầu của khách hàng.SKU: dạng súng -
All tua vit, all tua vít điện lực siết cao, Tô vít chống thiếu vít, Tô vít điện Counter, Tô vít điện Counter VT, Tô vít điện lực siết cao, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mới
SVC-1545L Tua vít điện Counter ( 15-45 kgf.cm ; 500 r.p.m )
All tua vit, all tua vít điện lực siết cao, Tô vít chống thiếu vít, Tô vít điện Counter, Tô vít điện Counter VT, Tô vít điện lực siết cao, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mớiSVC-1545L Tua vít điện Counter ( 15-45 kgf.cm ; 500 r.p.m )
- Tô vít điện công nghiệp không chổi than toàn tự động.
- Lực siết từ 15 kgf.cm đến 45 kgf.cm.
- Tốc độ từ 350 r.p.m đến 500 r.p.m.
- Kiểu khởi động : công tắc bóp cò.
- Có chức năng đếm vít (counter ): chống thiếu vít và nhiều ứng dụng khác.
- Dòng điện sử dụng DC an toàn ( Tặng kèm bộ cấp nguồn )
-
* Ưu đãi :
1. Bảo dưỡng định kỳ trọn đời sản phẩm, giúp tối ưu nhất tuổi thọ của tô-vít
2. Tư vấn và service tại xưởng của khách hàng, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí.
SKU: SVC-1545L -
All tua vit, all tua vít điện lực siết nhỏ, Tô vít điện lực siết nhỏ, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mới
SV-N033L ( 0.3-3 Kgf.cm ) Tô vít lực siết nhỏ không chổi than
All tua vit, all tua vít điện lực siết nhỏ, Tô vít điện lực siết nhỏ, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mớiSV-N033L ( 0.3-3 Kgf.cm ) Tô vít lực siết nhỏ không chổi than
Model : SV-N033L
Lực siết : 0.3 – 3 Kgf.cm
Tốc độ : 1000 r.p.m (có thể tùy ý điều chỉnh tốc độ trong khoảng 0 -1000 r.p.m)
Có thể vặn ốc : 1.0 – 1.7
Kiểu khởi động : công tắc tay
Thiết kế bo cong phù hợp với lòng bàn tay, giúp cầm nắm thoải mái trong điều kiện sản xuất từ 8 – 16h/ngày
SKU: SV-N033L -
All tua vit, Máy cấp vít, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mới
Tua vít điện cấp vít tự động – Auto air blowing screw feeder with handheld screwdriver
All tua vit, Máy cấp vít, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mớiTua vít điện cấp vít tự động – Auto air blowing screw feeder with handheld screwdriver
Máy vặn vít cấp vít tự động VECTOR chủ yếu được sử dụng trong các công đoạn siết vít. Ví dụ như : sản xuất ổ cắm, sản xuất đồ chơi, sản xuất máy in, máy vi tính, đèn LED…
Máy vặn vít cấp vít tự động VECTOR sử dụng cơ cấu xi lanh kéo đẩy. Gồm : đầu xi lanh kéo đẩy, tô vít điện toàn tự động không chổi than vector, hệ thống thổi cấp vít, mỏ kẹp vít đặc biệt.
Máy vặn vít cấp vít tự động VECTOR , sử dụng thuận tiện, cấp vít liên tục, phát hiện trờn ren, lực siết cố định, tự động phát hiện lỗi, vận hành đơn giản, thân thiện với người dụng. Tiết kiệm thao tác của công nhân, từ đó nâng cao năng xuất lao động và sản lượng.
SKU: air screw feeder -
All tua vit, All tua vít điện lực siết trung, Lực siết trung, Tô vít điện Counter, Tô vít điện Counter VT, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mới
SVC-T318LM Tua vít điện Counter ( 3-18 kgf.cm ; 1500 r.p.m )
All tua vit, All tua vít điện lực siết trung, Lực siết trung, Tô vít điện Counter, Tô vít điện Counter VT, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mớiSVC-T318LM Tua vít điện Counter ( 3-18 kgf.cm ; 1500 r.p.m )
- Tô vít điện công nghiệp không chổi than toàn tự động.
- Lực siết từ 3 kgf.cm đến 18 kgf.cm.
- Tốc độ từ 1200 r.p.m đến 1500 r.p.m.
- Kiểu khởi động : công tắc bóp cò.
- Có chức năng đếm vít (counter ): chống thiếu vít và nhiều ứng dụng khác.
- Dòng điện sử dụng DC an toàn ( Tặng kèm bộ cấp nguồn )
-
* Ưu đãi :
1. Bảo dưỡng định kỳ trọn đời sản phẩm, giúp tối ưu nhất tuổi thọ của tô-vít
2. Tư vấn và service tại xưởng của khách hàng, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí.
SKU: SVC-T318LM -
Tô vít điện VECTOR, Tô-vít khí nén toàn tự động
SVA-545L (5~45kgf.cm ; 1700r.p.m ) tô vít hơi shut-off
Tô vít điện VECTOR, Tô-vít khí nén toàn tự độngSVA-545L (5~45kgf.cm ; 1700r.p.m ) tô vít hơi shut-off
Tô vít khí nén toàn tự động SVA-545L
Lực siết: 5~45 Kgf.cm
Tốc độ : 1700 r.p.m
Năng lực siết ốc : M2.2~M5.8
Trọng lượng : 790g
Độ dài : 215mm
Kiểu mũi vít : lục giác 6.35mm
Kiểu khởi động : bóp cò
Áp xuất khí hoạt động : 6.0 Kg/cm2
Đường kính ống khí nhỏ nhất : 8.0mm
Khí tiêu thụ : 0.55 m3/phútSKU: SVA-545L -
All tua vit, All tua vít điện lực siết trung, Lực siết trung, Tô vít điện Counter, Tô vít điện Counter VT, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mới
SVC-T835LF Tua vít điện Counter ( 10-35 kgf.cm ; 1800 r.p.m )
All tua vit, All tua vít điện lực siết trung, Lực siết trung, Tô vít điện Counter, Tô vít điện Counter VT, Tô vít điện VECTOR, Vector dòng tô vít điện mớiSVC-T835LF Tua vít điện Counter ( 10-35 kgf.cm ; 1800 r.p.m )
- Tô vít điện công nghiệp không chổi than toàn tự động.
- Lực siết từ 10 kgf.cm đến 35 kgf.cm.
- Tốc độ từ 1500 r.p.m đến 1800 r.p.m.
- Kiểu khởi động : công tắc bóp cò.
- Có chức năng đếm vít (counter ): chống thiếu vít và nhiều ứng dụng khác.
- Dòng điện sử dụng DC an toàn ( Tặng kèm bộ cấp nguồn )
-
* Ưu đãi :
1. Bảo dưỡng định kỳ trọn đời sản phẩm, giúp tối ưu nhất tuổi thọ của tô-vít
2. Tư vấn và service tại xưởng của khách hàng, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí.
SKU: SVC-T835LF
-
Linh kiện khí nén, Núm hút chân không, Núm hút | giác hút chân không PCG
PCG series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone
Linh kiện khí nén, Núm hút chân không, Núm hút | giác hút chân không PCGPCG series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone PCG series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
PCG-10-S, PCG-15-S, PCG-18-S, PCG-20-S, PCG-25-SSKU: PCG series -
Linh kiện khí nén, Núm hút chân không, Núm hút | giác hút chân không PFG
PFG series núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone
Linh kiện khí nén, Núm hút chân không, Núm hút | giác hút chân không PFGPFG series núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone PFG series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
PFG-5-S, PFG-8-S, PFG-10-S, PFG-15-S, PFG-20-S,
PFG-20-S, PFG-25-S, PFG-30-S, PFG-40-S, PFG-50-S
PFG-60-S, PFG-80-SSKU: PFG series -
Linh kiện khí nén, Núm hút chân không, Núm hút | giác hút chân không PJG
PJG series núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone
Linh kiện khí nén, Núm hút chân không, Núm hút | giác hút chân không PJGPJG series núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone PJG series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
PJG-6-S, PJG-8-S, PJG-10-S, PJG-15-S,
PJG-20-S, PJG-25-S, PJG-30-S, PJG-40-SSKU: PJG series -
Chưa phân loại, Linh kiện khí nén
Dây khí nén silicone mềm chịu nhiệt
Khả năng chịu nhiệt -60 độ C tới 220 độ C. Lão hóa và hỏng nhanh ở nhiệt độ từ 250 độ trở lên Độ dãn dài 300% tới 500% tùy thuộc vào độ cứng silicon Độ cứng 55 shore A tới 80 shore A Kich thước ống phi 2, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20 – Đường kính trong Đặc tính vật liệu Đàn hồi, chịu nhiệt, chịu một số hóa chất Màu sắc Trắng, đỏ, ghi (hoặc màu theo yêu cầu) Tỉ trọng 1.35 G/cm3 Thực phẩm An toàn vệ sinh thực phẩm Hóa chất Chịu được hóa chất sơn, mạ, không chịu axit, axitol, metanol Vật liệu Silicone SKU: Ống silicone -
Linh kiện khí nén, Núm hút chân không, Núm hút | giác hút chân không MP
MP series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone
Linh kiện khí nén, Núm hút chân không, Núm hút | giác hút chân không MPMP series núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 3 tầng chất liệu silicone MP series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:MP-S04-S, MP-S06-S, MP-S08-S, MP-S10-S, MP-S12-S,
MP-S15-S, MP-08-S, MP-10-S, MP-12-S, MP-12A-S,
MP-12-S, MP-15-S, MP-15A-S, MP-20-S, MP-20A-S,
MP-25A-S, MP-30-S, MP-30A-S, MP-40-S, MP-50-S
SKU: MP series -
Linh kiện khí nén, Núm hút chân không, Núm hút | giác hút chân không DP
DP series núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone
Linh kiện khí nén, Núm hút chân không, Núm hút | giác hút chân không DPDP series núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 2 tầng chất liệu silicone DP series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
DP-S04-S, DP-S06-S, DP-S08-S, DP-S10-S, DP-S12-S, DP-S15-S
DP-S20-S, DP-S25-S
SP-06-S, DP-08-S, DP-10-S, DP-12-S, DP-15-S, DP-20-S, DP-25-S
DP-30-S, DP-25-S, DP-40-S, DP-50-SSKU: DP -
Linh kiện khí nén, Núm hút chân không, Núm hút | giác hút chân không SP
SP series núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone
Linh kiện khí nén, Núm hút chân không, Núm hút | giác hút chân không SPSP series núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone
Núm hút chân không 1 tầng chất liệu silicone SP series.
Lực hút mạnh, chịu nhiệt độ cao, chống tĩnh điện, không sợ mài mòn, an toàn và bảo vệ mồi trường.
Sản phẩm được sản xuất chính xác ko có ba via.
Gồm các mã sản phẩm:
SPL-02-S, SPL-04-S, SP-S04-S, SP-S06-S, SP-S08-S,
SP-S10-S, SP-S12-S, SP-S15-S, SP-S20-S, SP-S25-S,
SP-S30-S, SP-S06-S, SP-08-S, SP-10-S, SP-12-S,
SP-15-S, SP-20-S, SP-25-S, SP-30-S, SP-35-S,
SP-40-S, SP-50-S.SKU: SP -
Đầu hàn - Tip hàn
Tip hàn không chì 900M series lead-free soldering iron tip
Tip hàn không chì 900M series cho máy hàn 936, 937… gồm các model:
900M-T-B 900M-T-BF2** 900M-T-H 900M-T-LB
900M-T-0.5C 900M-T-SB 900M-T-0.8C 900M-T-S4
900M-T-1C 900M-T-1CF* 900M-T-0.8D 900M-T-1.5CF*
900M-T-1.2D 900M-T-2C 900M-T-2CF* 900M-T-1.6D
900M-T-3C 900M-T-3CF* 900M-T-2.4D 900M-T-S10
900M-T-3.2D 900M-T-4C 900M-T-4CF* 900M-T-S3
900M-T-S11 900M-T-1.2LD 900M-T-I 900M-T-2LD
900M-T-SI 900M-T-1.8h 900M-T-K
SKU: 900M series -
Đầu hàn - Tip hàn
Tip hàn không chì 500 series lead-free soldering iron tip
Tip hàn không chì 500 series cho máy hàn BK3300, BK3300L, BK3300A, BK3600
QUICK 206B, QUICK 205… gồm các model:501-5B 500-B 500-1.6D
501-3C 500-2B 500-2.4D
501-4C 500-8C 500-3.2D
501-5C 500-6C 500-4D
501-6C 500-5C 500-5D
501-5D 500-4C 500-I
501-K 500-3C 500-K
500-2C 500-SK
SKU: 500 series -
Đầu hàn - Tip hàn
Tip hàn không chì 200 series lead-free soldering iron tip
Tip hàn không chì 200 series cho máy hàn BK1000, BK2000, BK2000A, BK3200, BK3500, BK3800,
QUICK 3202, QUICK3112, QUICK3100, QUICK3101, QUICK3102, QUICK203D, QUICK203, QUICK203H, QUICK204, QUICK204H, QUICK303… gồm các model:200-B 200-H 200- 4C
200-2B 200-J 200-1.2D
200-K 200-0.8C 200-1.6D
200-SK 200-1C 200-2.4D
200-I 200-2C 200-3.2D
200-LI 200-3C 200-5D
SKU: 200 series -
Đầu hàn - Tip hàn
Tip hàn không chì T12/T13 series lead free tips. (heating element and tips 2 in 1)
Tip hàn không chì T12/T13 series cho máy hàn 942, BK-950, FX-951, FX-952… gồm các model:
T12/T13-B T12/T13-B2 T12/T13-B3 T12/T13-BL T12/T13-BC1
T12/T13-BCF1 T12/T13-BC2 T12/T13-BCF2 T12/T13-BC3 T12/T13-BCF3
T12/T13-C1 T12/T13-C4 T12/T13-CF4 T12/T13-D08 T12/T13-D12
T12/T13-D16 T12/T13-D24 T12/T13-D4 T12/T13-D52 T12/T13-DL08
T12/T13-DL12 T12/T13-DL32 T12/T13-DL52 T12/T13-I T12/T13-IL
T12/T13-ILS T12/T13-J02 T12/T13-JL02 T12/T13-JS02 T12/T13-K
T12/T13-KF T12/T13-KL T12/T13-KR T12/T13-KU T12/T13-1201
T12/T13-1202 T12/T13-1203 T12/T13-1204 T12/T13-1205 T12/T13-1206
T12/T13-1207 T12/T13-1208 T12/T13-1209 T12/T13-1001 T12/T13-1002
T12/T13-1003 T12/T13-1004 T12/T13-1005 T12/T13-1006 T12/T13-1007
T12/T13-1008 T12/T13-1009 T12/T13-1010 T12/T13-1401 T12/T13-1402
T12/T13-1403 T12/T13-1404 T12/T13-1405 T12/T13-1406 T12/T13-BZ
T12/T13-B2Z T12/T13-BC1Z T12/T13-BCF1Z T12/T13-BC2Z T12/T13-BCF2Z
T12/T13-BCM2 T12/T13-BC3Z T12/T13-BCF3Z T12/T13-BCM3 T12/T13-4C4Z
T12/T13-4CF4Z T12/T13-D12Z T12/T13-D16Z T12/T13-D24Z T12/T13-D4Z
T12/T13-KFZ T12/T13-KRZ T12/T13-WB2 T12/T13-WB08 T12/T13-WB12
T12/T13-WB16 T12/T13-WD52 T12/T13-WI
SKU: T12/T13 series -
-
Đầu hàn - Tip hàn
Tip hàn không chì loại nhiệt ngoài Tsui – External heat type lead-free soldering iron Tsui
Đầu hàn - Tip hànTip hàn không chì loại nhiệt ngoài Tsui – External heat type lead-free soldering iron Tsui
Tip hàn không chì loại nhiệt ngoài Tsui gồm các model:
D4-B(30W) D4-D (30W) D5-BC(40W) D6-BBBB(60W)
D4-BB(30W) D4-K(30W) D5-C(40W) D6-BC(60W)
D4-BBBB(30W) D5-B(40W) D5-D(40W) D6-C(60W)
D4-BBC(30W) D5-BB(40W) D5-K(40W) D6-D(60W)
D4-BC(30W) D5-BBBB(40W) D6-B(60W) D6-BB(60W)
D4-C(30W) D50BBC(40W) D6-BB(60W) D6-BC(60W
SKU: T series -
Đầu hàn - Tip hàn
Tip hàn 910&911&911D Soldering iron tip
Tip hàn 910&911&911D series gồm các model :
910-16D 911-16D 911G-16D
910-20D 911-20D 911G-16D
910-24D 911-24D 911G-24D
910-30D 911-30D 911G-30D
910-40D 911-40D 911G-40D
910-10PC 911-10PC 911G-10PC
910-13PC 911-13PC 911G-13PC
910-16PC 911-16PC 911G-16PC
910-20PC 911-20PC 911G-20PC
910-24PC 911-24PC 911G-24PC
910-30PC 911-30PC 911G-30PC
910-40PC 911-40PC 911G-40PC
910-16DV1 911-16DV1 911G-16DV1
910-20DV1 911-20DV1 911G-20DV1
910-24DV1 911-24DV1 911G-24DV1
910-30DV1 911-30DV1 911G-30DV1
910-40DV1 911-40DV1 911G-40DV1
910-16DV2 911-16DV2 911G-16DV2
910-20DV2 911-20DV2 911G-20DV2
910-24DV2 911-24DV2 911G-24DV2
910-30DV2 911-30DV2 911G-30DV2
910-40DV2 911-40DV2 911G-40DV2
910-22N08H18 911-22N08H18 911G-22N08H18
910-28N08H15 911-28N08H15 911G-28N08H15
910-24N10H20 911-24N10H20 911G-24N10H20
910-30N12H23 911-30N12H23 911G-30N12H23
910-40N12H28 911-40N12H28 911G-40N12H28
SKU: 910